Characters remaining: 500/500
Translation

chân chỉ hạt trai

Academic
Friendly

"Chân chỉ hạt trai" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ những chi tiết trang trí nhỏ, tinh xảo, thường các món đồ như áo, màn, hoặc các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Cụm từ này nguồn gốc từ việc miêu tả những tua chỉchân của các vật dụng, được đính hạt cườm hoặc ngọc trai, tạo nên vẻ đẹp sự sang trọng.

Giải thích cụ thể: - Chân chỉ: Phần chỉ (sợi chỉ) được sử dụng để may, thườngcác mép hoặc góc của một vật dụng. - Hạt trai: Hạt cườm hoặc hạt nhỏ giống như ngọc trai, thường được dùng để trang trí.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng thông thường: - "Chiếc áo này chân chỉ hạt trai rất đẹp, làm cho trở nên sang trọng hơn." - "Màn cửa trong phòng được thiết kế với chân chỉ hạt trai, tạo cảm giác ấm cúng."

Chú ý phân biệt: - "Chân chỉ hạt trai" khác với "hạt cườm" đơn thuần. Hạt cườm chỉ những viên tròn dùng để trang trí không nhất thiết phải được may vào chỉ. - Từ "chân chỉ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ khác như "chân chỉ ", chỉ những loại chỉ nhẹ mềm mại hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Tua chỉ" từ gần giống, thường chỉ những phần chỉ trang trí nhưng không nhất thiết phải hạt cườm. - "Hạt cườm" có thể được coi từ đồng nghĩa với "hạt trai", nhưng không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa trang trọng như "hạt trai".

Từ liên quan: - "Thêu" hành động trang trí bằng chỉ, có thể sử dụng chân chỉ hạt trai trong quá trình này. - "Trang trí" cũng một khái niệm rộng liên quan đến việc làm đẹp cho đồ vật, trong đó chân chỉ hạt trai một phương pháp.

  1. những cái tuachân xiêm, áo, màn. làm bằng chỉ đính hạt cườm, nom như ngọc trai

Comments and discussion on the word "chân chỉ hạt trai"